Cloud
Cloud

Viết về Tử vi

Kiến thức tử vi và Góc nhìn của HOROS

BLOG/Nghiên cứu/BÀI VIẾT
Nghiên cứu24/04/2025

Xử lý mâu thuẫn giữa Tượng Quẻ và Thể Dụng trong Mai Hoa Dịch Số

Xử lý mâu thuẫn giữa Tượng Quẻ và Thể Dụng trong Mai Hoa Dịch Số
Mai Hoa Dịch Số là phương pháp dự đoán theo Kinh Dịch do Thiệu Khang Tiết (tức Thiệu Ung thời Bắc Tống) phát triển. Phương pháp này kết hợp luận Tượng quẻ (diễn giải hình tượng và ý nghĩa biểu trưng của quẻ dịch) và phân tích Thể - Dụng (xác định “Thể quẻ” và “Dụng quẻ” rồi xét quan hệ ngũ hành sinh khắc giữa chúng) để luận cát hung.
Mục lục

Khái niệm cơ bản

  • Tượng quẻ: Là hình tượng và ý nghĩa biểu trưng của quẻ Dịch (có thể là quẻ chính hoặc quẻ biến). Tượng quẻ xuất phát từ quái tượng (hình tượng của quái: ví dụ Càn tượng trưng trời, mạnh mẽ như ngựa; Đoài tượng trưng đầm, thiếu nữ; v.v.) và sự kết hợp ngoại quái - nội quái của quẻ. Tượng quẻ cho ta câu chuyện hình ảnh hoặc bối cảnh ẩn trong quẻ. Ví dụ: Quẻ Sơn Địa Bác (quẻ số 23) có tượng hình là núi trên đất, gợi hình ảnh “núi lở sụp” - 5 hào Âm bên dưới đẩy bật hào Dương duy nhất ở trên.

  • Thể và Dụng: Trong Mai Hoa Dịch Số, sau khi lập quẻ, ta xác định đâu là Thể quẻ (quẻ chủ thể, thường đại diện cho người hỏi hoặc chính sự việc) và Dụng quẻ (quẻ khách thể, đại diện hoàn cảnh hoặc đối tượng tác động). Thể - Dụng phân biệt dựa trên động hào: quẻ nào có hào động (biến) thì làm Dụng, quẻ tĩnh còn lại làm Thể (theo Thiệu Khang Tiết). Sau đó xét ngũ hành của hai quẻ: Thể - Dụng hài hòa hoặc Dụng sinh Thể là cát; Thể sinh Dụng hoặc Dụng khắc Thể là hung. Đây chính là nguyên tắc “Thể - Dụng sinh khắc”.

Phương pháp luận giải Mai Hoa Dịch Số thường kết hợp cả TượngThể - Dụng. Thiệu Khang Tiết chỉ dẫn rằng sau khi lập quẻ, cần tuân theo trình tự:

  1. Xem lời quẻ, lời hào trong Kinh Dịch để nắm cát hung sơ bộ (ví dụ: quẻ được lời hào “Quẻ Càn, Sơ Cửu: Tiềm long vật dụng” thì biết mọi việc chưa thể tiến hành, nên ẩn mình).

  2. Xét Thể - Dụng để phân tích ngũ hành sinh khắc hỗ trợ hay tổn hại, nhằm bổ sung luận đoán cát hung. Thể được Dụng sinh hoặc tương hòa: cát; Thể bị Dụng khắc hoặc Thể sinh xuất cho Dụng: hung).

  3. Xem ngoại ứng - tức là các dấu hiệu bên ngoài trùng hợp với việc hỏi (nghe lời nói điềm lành, thấy hiện tượng tốt/xấu bất thường…) để xác định thêm.

  4. Xem động tĩnh của người hỏi (đang ngồi, đi, chạy… - để biết sự việc nhanh hay chậm ứng nghiệm).

Cuối cùng, tổng hợp các yếu tố trên để đưa ra kết luận. Lý tưởng nhất là các yếu tố đồng nhất kết luận (đều báo cát hoặc đều báo hung); khi đó dự đoán rất chắc chắn: “Cứ đường nào cũng tốt thì đại cát, cứ đường nào cũng xấu thì đại hung”. Tuy nhiên, thực tế thường có trường hợp mâu thuẫn: ví dụ tượng quẻ gợi ý cát nhưng Thể - Dụng lại chỉ ra hung, hoặc ngoại ứng báo điềm xấu nhưng lời hào lại tốt. Khi có mâu thuẫn (có cát có hung), Thiệu Khang Tiết khuyên phải “tường thẩm” - tức xem xét cẩn thận từng khía cạnh (lời quẻ, Thể - Dụng, ngoại ứng…) rồi mới quyết định. Ông đặc biệt nhấn mạnh: “要在圆机,不可执” - phải linh hoạt uyển chuyển, không được cố chấp máy móc.

Như vậy, vấn đề đặt ra là: khi Tượng quẻ và phép luận Thể - Dụng cho kết quả trái ngược nhau, nên ưu tiên theo hướng nào? Dưới đây, chúng ta sẽ phân tích các trường hợp mâu thuẫn điển hình, những nguyên tắc xử lý đã được Thiệu Khang Tiết và các học giả đề cập, cũng như so sánh khi nào nên ưu tiên Tượng quẻ và khi nào nên ưu tiên Thể - Dụng.

Các trường hợp mâu thuẫn điển hình giữa Tượng quẻ và Thể - Dụng

Trong lịch sử dự đoán theo Mai Hoa Dịch Số, Thiệu Khang Tiết có ghi lại một số ví dụ kinh điển khi kết quả theo Tượng quẻ mâu thuẫn với kết luận theo Thể - Dụng. Những ví dụ này minh họa cách ông xử lý linh hoạt thay vì rập khuôn theo một phương pháp duy nhất:

  • Trường hợp chùa Tây Lâm được quẻ thuần âm: Một lần, biển hiệu chùa Tây Lâm Tự rơi xuống, Thiệu Khang Tiết lấy quẻ được Sơn Địa Bác (quẻ Bác, số 23). Xét ngũ hành Thể - Dụng thấy Thể và Dụng đều thuộc Thổ (hào Cấn Thổ làm Thể, Khôn Thổ làm Dụng), tương hòa nên theo nguyên tắc phải là cát (tốt). Thế nhưng thực tế kết quả lại hung: chùa gặp điều không lành. Lý do là vì Tượng quẻ Bác cực xấu cho bối cảnh này: chùa chiền là nơi dương khí thuần khiết (tăng ni tu hành), mà quẻ Bác có 5 hào Âm áp 1 hào Dương - tượng “quần âm bức dương” (nhiều âm thịnh lấn một dương) rõ ràng không cát tường. Thiệu Khang Tiết viết: “此理甚明,不必拘體用也” - lý lẽ này đã quá rõ ràng, không nhất thiết phải câu nệ theo Thể - Dụng. Nói cách khác, hình tượng “thuần âm xâm lấn dương” của quẻ cho thấy điềm xấu hiển nhiên, nên dù Thể - Dụng báo “bình thường” cũng phải ưu tiên kết luận xấu.

  • Trường hợp hỏi “hôm nay động hay tĩnh?”: Có người hỏi về tình hình trong ngày, được quẻ Địa Phong Thăng với Sơ hào động. Theo Thể - Dụng: quẻ này ngoại Khôn Thổ (Thể), nội Tốn Mộc (Dụng) - Dụng khắc Thể (Mộc khắc Thổ) nên luận ra có sự bất lợi, dự đoán không có ai mời mọc, không có gì động tĩnh (ví như không ai mời đi ăn uống, phải ở nhà tĩnh lặng). Tuy nhiên, thực tế ngược lại: người này vẫn được một người khác mời ăn uống, chỉ là không được thịnh soạn mà thôi. Lý do giải thích nằm ở Tượng quẻ và ngoại ứng: Quẻ Thăng có nội quái Tốn ☴ (Phong - gió, cũng tượng trưng việc di chuyển), và ngay câu hỏi “như thế nào  trong tiếng Hán mỗi chữ đều có bộ “khẩu” (口 - miệng), gợi ý hình tượng hai miệng tức Trùng Đoài ☱ (Đoài là Trạch - đầm, cũng chủ về ăn uống, khoái khẩu). Hai dấu hiệu tượng quẻ và ngoại ứng này cho thấy vẫn có cuộc gặp gỡ ăn uống, nên kết quả cuối cùng là có động (dù mức độ nhỏ). Trường hợp này, Tượng quẻ/ngoại ứng làm sáng tỏ bức tranh sự việc, hiệu chỉnh lại kết quả thay vì cứng nhắc theo Thể - Dụng.

  • Trường hợp người có sắc mặt vui mừng: Thiệu Khang Tiết kể về một người trẻ khuôn mặt rạng rỡ đi xin quẻ, được Sơn Hỏa Bí  quẻ Bí, số 22). Theo Thể - Dụng: quẻ này ngoại Cấn Thổ (Thể), nội Ly Hỏa (Dụng) - Hỏa (Dụng) sinh Thổ (Thể) nhưng do Ly Hỏa tự khắc xuất (Ly Hỏa chứa quẻ ly cũng Hỏa) nên Dụng không thực sự sinh Thể (có thể coi là bán cát hoặc hơi vô lực). Nếu máy móc, có thể luận là không cát rõ ràng. Thế nhưng, Tượng quẻ Bí chỉ sự hòa hợp sáng sủa, lại thêm ngoại ứng: trên mặt người gieo quẻ có sắc hỷ, và đặc biệt lời hào trong Kinh Dịch của quẻ Bí có đoạn “束帛戋戋” (buộc vải vóc đầy gói - ý chỉ có quà mừng) - đều là dấu hiệu cát. Kết hợp lại, dự đoán người này sẽ có tin vui (dù Thể - Dụng không hoàn toàn sinh phù). Thực tế ứng nghiệm đúng: anh ta nhận được tin tốt lành. Thiệu Khang Tiết kết luận: trường hợp này “用不生体不吉,不为其害” - Dụng không sinh Thể (theo lý là bất lợi) nhưng không gây hại, vì có hai yếu tố cát khác bù lại (dấu hiệu người có hỷ & lời hào cát).

  • Trường hợp nghe tiếng bò rống ai oán: Có người nghe tiếng bò rống buồn thảm, gieo được quẻ Địa Thủy Sư (quẻ Sư, số 7). Xét Thể - Dụng: ngoại Khôn Thổ (Thể), nội Khảm Thủy (Dụng) - Thủy khắc Thổ tức Dụng khắc Thể, lẽ ra rất hung. Tuy nhiên điểm đáng nói: do quẻ tĩnh hay các yếu tố khác, tình huống cụ thể này Dụng không trực tiếp khắc Thể mạnh (có thể Thủy của quẻ Khảm yếu, tạm coi “Dụng không khắc” rõ). Nếu chỉ nhìn lướt qua có thể nghĩ chưa chắc đã quá xấu. Nhưng Tượng quẻ lại cho thấy điềm hung rõ: hình ảnh “bò rống” ứng với quẻ Khôn (bò thuộc quẻ Khôn), và lời hào quẻ Sư có câu “舆尸” (xe chở thây người) - một điềm đại hung trong Kinh Dịch. Quả nhiên, sự việc diễn ra xấu (có tang tóc). Thiệu Khang Tiết viết: “虽用爻不克,不能掩其凶” - dù Dụng không trực tiếp khắc Thể, cũng không che lấp được cái hung (ý nói kết quả vẫn hung do tượng và dấu hiệu quá xấu). Trường hợp này, Tượng quẻ và dấu hiệu thực tế lấn át hoàn toàn, cho thấy dù ngũ hành sinh khắc không rõ ràng thì “hung tượng” vẫn ứng nghiệm.

Các ví dụ trên cho thấy mâu thuẫn giữa Tượng quẻ và Thể - Dụng là có xảy ra. Khi đó, Thiệu Khang Tiết không chọn ngẫu nhiên, mà xem xét lý lẽ ẩn sau mỗi phương pháp: nếu Tượng quẻ/ngoại ứng/lời hào đưa ra “đạo lý” rõ ràng, thuyết phục hơn so với kết luận máy móc của Thể - Dụng, ông sẽ theo hướng đó. Ngược lại, nếu Tượng quẻ mơ hồThể - Dụng nhất quán với lời hào, thì ông theo Thể - Dụng. Nguyên tắc này được ông nêu rõ: “用《易》断卦,当用理胜处验之,不可拘执于一也” - dùng Kinh Dịch luận quẻ thì phải xét chỗ nào lý lẽ thắng thế mà nghiệm theo, không được cố chấp vào một cách.

Quy tắc ưu tiên và cách xử lý khi Tượng quẻ mâu thuẫn với Thể - Dụng

Từ những chỉ dẫn của Thiệu Khang Tiết và kinh nghiệm truyền lại, có thể rút ra một số quy tắc và cách xử lý khi gặp mâu thuẫn giữa thông điệp của Tượng quẻ và kết quả phân tích Thể - Dụng:

  • Không có một phương pháp cố định luôn đúng: Thiệu Khang Tiết nhấn mạnh người dự đoán phải linh hoạt. Mặc dù “cố dĩ Thể - Dụng vi chủ” (coi Thể - Dụng là chính yếu để luận) trong đa số trường hợp, nhưng khi có dấu hiệu đặc biệt từ Tượng quẻ hoặc yếu tố khác thì không nhất thiết phải gò ép theo Thể - Dụng. Ông coi trọng việc “dĩ lý thắng xứ nghiệm chi” - lấy chỗ nào có đạo lý thuyết phục hơn để quyết định kết quả cuối cùng. Như ví dụ quẻ Bác ở chùa Tây Lâm, tượng “quần âm bức dương” rõ ràng là đạo lý xấu, nên ông bỏ qua kết quả “Thể Dụng bình hòa” mà kết luận hung luôn.

  • Ưu tiên Tượng quẻ khi tượng đó gắn chặt với hoàn cảnh thực tế của sự việc: Nếu quẻ hiện ra có hình tượng rõ ràng trùng khớp hoặc liên hệ mạnh với bối cảnh câu hỏi, thì ưu tiên luận theo tượng. Ví dụ, quẻ thuần Âm xuất hiện ở nơi thuần Dương (quẻ Bác cho ngôi chùa) hay tiếng bò rống ứng với quẻ Địa Thủy Sư - đều là những ám chỉ rất mạnh. Những trường hợp này “理甚明” (lý lẽ quá rõ) theo lời Thiệu Khang Tiết, nên kết luận theo tượng (dù trái ngược với ngũ hành Thể - Dụng).

  • Ưu tiên Thể - Dụng khi tượng quẻ không rõ ràng hoặc không liên quan trực tiếp: Ngược lại, nếu tượng quẻ mang tính chung chung, không có manh mối đặc thù cho tình huống hỏi, thì nên lấy kết quả Thể - Dụng làm chính để đoán cát hung. Thể - Dụng đóng vai trò như phép tính cát hung nền tảng cho quẻ. Ví dụ, khi hỏi về tài vận, nếu Dụng (tài) sinh Thể (thân) thì có lộc, nếu khắc Thể thì hao tài - kết luận này thường chuẩn nếu không có yếu tố đặc biệt nào khác. Nói cách khác, Thể - Dụng cho biết xu thế chung thuận lợi hay trở ngại.

  • Kết hợp nhuần nhuyễn cả Tượng quẻ và Thể - Dụng để bổ khuyết cho nhau: Trong đa số trường hợp, không nên tách rời hai phương pháp mà cần xét chúng song song. Tượng quẻ cho biết câu chuyện, bản chất hoặc bối cảnh của sự việc, còn Thể - Dụng cho biết mức độ cát hung trên phương diện năng lượng (ngũ hành). Ví dụ, với quẻ Sơn Hỏa Bí của người có hỷ sắc kể trên: tượng quẻ (văn vẻ trang sức, có quà tặng) cho biết có tin vui loại gì, còn Thể - Dụng cho biết mức độ may mắn đến đâu. Cuối cùng khi kết hợp, ta hiểu được người này có tin vui vừa phải (quà mừng nhỏ). Nhiều nhà nghiên cứu hiện đại cũng nhấn mạnh cách tiếp cận toàn diện này: coi lời hào (Kinh Dịch) - luận Tượng - quan hệ Thể Dụng như một thể thống nhất để “cân bằng” và đánh giá diễn biến sự việc. Khi các yếu tố này mâu thuẫn, hãy cân nhắc từng yếu tố và tìm một cách giải thích dung hòa, hợp lý nhất thay vì chỉ dựa vào một dấu hiệu duy nhất.

  • Hiểu đúng vai trò quẻ chính và quẻ biến: Cần phân biệt ý nghĩa tượng quẻ chínhtượng quẻ biến trong dự đoán. Theo Thiệu Khang Tiết, Thể quẻ (quẻ chính)chủ đề chính hoặc bản thân sự việc, còn Dụng quẻ (có thể là quẻ chính kia hoặc quẻ biến, tùy cách lập) là phần sự việc tác động. Ông cũng nói Hỗ quẻ (quẻ hỗ, nếu xét) là diễn biến trung gian, và Biến quẻ (quẻ sau khi biến động) là kết cục của sự việc. Như vậy, tượng của quẻ chính thường phản ánh bối cảnh ban đầu hoặc hiện trạng, trong khi tượng quẻ biến cho thấy kết quả hoặc xu hướng tương lai. Nếu tượng quẻ chính và quẻ biến trái ngược nhau, điều đó thường ngụ ý sự phát triển, chuyển hóa: ví dụ “đầu voi đuôi chuột” - ban đầu tốt sau xấu, hoặc ngược lại “đầu mưa đuôi nắng” - khởi đầu khó khăn nhưng kết thúc thuận lợi. Trường hợp này không hẳn là mâu thuẫn phải chọn bên nào, mà phải kết hợp theo trục thời gian: quẻ chính để luận nguyên nhân, hiện trạng, quẻ biến để luận kết cục cuối cùng. Nếu câu hỏi tập trung vào kết quả cuối thì quẻ biến và Thể - Dụng (vốn xét cho kết quả) sẽ quan trọng hơn; nếu hỏi về tình hình hiện tại thì quẻ chính, tượng quẻ chính sẽ quan trọng. Thông thường, người giải quẻ sẽ lấy tượng quẻ chính làm phần đầu câu chuyện và tượng quẻ biến làm phần kết, kết hợp với Thể - Dụng để biết câu chuyện đó kết cục hay hoặc dở.

  • Không bỏ qua các yếu tố khác: Ngoài tượng quẻ và Thể - Dụng, các yếu tố bổ trợ như ngoại ứng, lời quẻ/lời hào Kinh Dịch cũng rất quan trọng. Như các ví dụ trên: sắc mặt người gieo quẻ, tiếng bò rống, chữ “如何” trong câu hỏi - đều đã giúp giải mâu thuẫn. Thiệu Khang Tiết trong “占卜总诀” (Tổng quyết đoán quẻ) nói rõ: phải tổng hợp cả quẻ Dịch lẫn điềm ứng, “俱吉则大吉,俱凶则大凶,有凶有吉,则详审卦辞及克用体应之类…” - nghĩa là nếu các mặt đều tốt thì rất tốt, đều xấu thì rất xấu; nếu có tốt có xấu thì phải xem xét kỹ lời quẻ, quan hệ Thể-Dụng, ngoại ứng… rồi mới quyết định cát hung. Vì vậy khi mâu thuẫn xảy ra, đừng quên đối chiếu các dấu hiệu khác: nếu lời hào Thánh nhân trong Kinh Dịch rõ ràng báo ứng cát (hoặc hung) mà Thể - Dụng ngược lại, hãy tin vào lời hào nhiều hơn (vì đó là “Thánh ngôn” định hướng); hoặc nếu có ngoại ứng mạnh (như chim kêu, đồ vật vỡ) ngược với kết luận Thể - Dụng, hãy xem đó là tín hiệu để điều chỉnh luận đoán. Đây cũng chính là tinh thần “bất khả nhất” (không được cứng nhắc một đường) mà Thiệu Khang Tiết đề cao.

Tóm lại, không có quy tắc tuyệt đối như “luôn ưu tiên tượng quẻ” hay “luôn ưu tiên Thể - Dụng”. Người giải phải linh hoạt tùy trường hợp: xét hoàn cảnh cụ thể, dấu hiệu nào hợp lý, thuyết phục hơn thì nghiêng theo. Thể - Dụng là phương pháp luận cơ bản để xác định cát hung, nhưng Tượng quẻ và các yếu tố khác là những thông tin quý giá để câu chuyện được diễn giải đúng hướng và sát thực tế.

Quan điểm của Thiệu Khang Tiết và các học giả về mâu thuẫn Tượng - Thể Dụng

Thiệu Khang Tiết trong “Mai Hoa Dịch Số” đã lưu ý rõ về việc không được máy móc theo Thể - Dụng. Ông kể nhiều trường hợp (như đã nêu ở trên) để minh chứng rằng luận quẻ phải uyển chuyển. Ông coi Thể - Dụng là một phát minh diệu dụng giúp “trăm phát trăm trúng” trong dự đoán nếu biết dùng đúng chỗ, nhưng cũng cảnh báo hạn chế nếu chấp vào nó. Câu “不可拘执于一” (bất khả câu chấp ư nhất) của ông hàm ý: không nên cố chấp vào một phương pháp duy nhất. Trong lời “卦断遗论” (bài luận thêm về đoán quẻ) của Thiệu Khang Tiết, ông viết: “凡占卜决断,固以体用为主,然有不拘体用者” - khi quyết đoán quẻ, dĩ nhiên lấy Thể Dụng làm chính, nhưng có lúc không nhất thiết phải theo Thể Dụng. Đây chính là kim chỉ nam cho việc xử lý mâu thuẫn Tượng - Thể Dụng: đa số trường hợp theo Thể - Dụng, nhưng gặp ngoại lệ (khi “lý” của tượng quẻ mạnh hơn) thì phá lệ mà theo tượng.

Các học giả và nhà dự đoán đời sau đa phần tán đồng quan điểm linh hoạt của Thiệu Khang Tiết, và có bổ sung thêm một số góc nhìn mới:

  • Nhiều người học Mai Hoa Dịch Số hiện đại ban đầu áp dụng đúng Thể - Dụng thấy khá chính xác, nhưng về sau lại nhận ra độ chính xác giảm. Lý do, theo một số giảng sư, là vì học viên quá phụ thuộc vào công thức Thể - Dụng sinh khắc mà quên mất sự biện chứng linh hoạt của tượng quẻ. Một tác giả chia sẻ: học viên mới học thấy đoán theo Thể - Dụng “lúc thì rất đúng, lúc lại ra kết quả ngược hẳn”, khiến họ hoang mang. Thực ra, đó là do “执着于体用生克” (quá chấp vào sinh khắc Thể Dụng). Vị này sau khi nghiên cứu lại sách Mai Hoa Dịch Số nguyên bản đã nhận ra nhiều người (kể cả chính ông) đã hiểu sai ý nguyên tác, đặc biệt là quá chú trọng phần “Thể Dụng sinh khắc” và các ví dụ minh họa, dẫn đến đi lạc hướng trong thực hành. Ông khuyên người học đừng sa đà vào công thức Thể - Dụng, coi nó chỉ là tài liệu tham khảo, còn trọng tâm vẫn là tượng quẻ và lý của quẻ ứng vào thực tế. Lời khuyên này rất phù hợp với tinh thần “bất khả cố chấp” của Thiệu Khang Tiết.

  • Một số chuyên gia hiện đại thậm chí điều chỉnh phương pháp Thể - Dụng nhằm phù hợp hơn với tư duy thời nay. Chẳng hạn, ông Trương Diễn Sinh (张延生) - một người nghiên cứu Kinh Dịch - đề xuất cách chia Thể Dụng ngược với sách Mai Hoa Dịch Số truyền thống: thay vì “quẻ tĩnh làm Thể, quẻ động (và quẻ biến) làm Dụng” như Thiệu Khang Tiết, ông lại lấy “quẻ động làm Thể, quẻ tĩnh làm Dụng”. Kết quả là trong một tổ hợp, có thể có hai Thể quẻ (theo cách của Trương) thay vì một như truyền thống. Nghe có vẻ mâu thuẫn, nhưng thực tế cả hai cách chia đều được nhiều người thực hành và đều có trường hợp ứng nghiệm. Điều này ngụ ý rằng bản thân phép Thể - Dụng cũng chỉ là công cụ tương đối, quan trọng là cách ta vận dụng. Thậm chí, tác giả trên còn nhận xét: “两种取用方法都是对的,关键在于卦象的分析思维” - cả hai phương pháp chọn Thể Dụng đều đúng, mấu chốt nằm ở tư duy phân tích quái tượng (tượng quẻ). Ông nhấn mạnh: chỉ cần tư duy đúng đắn, “只要思维是对的,怎么分体用都可以得出正确的结果” - dù phân Thể Dụng kiểu nào cũng có thể đưa ra kết quả đúng. Như vậy, các học giả hiện đại khuyến khích người học tập trung vào ý nghĩa tượng quẻ và hoàn cảnh cụ thể, linh hoạt trong cách xác định Thể Dụng, sao cho phù hợp với thực tế câu hỏi. Đôi khi, việc quá cứng nhắc vào công thức có thể cản trở trực giác và sự thông tuệ mà Kinh Dịch đòi hỏi.

  • Về tầm quan trọng của tượng quẻ, các nhà bình giải gần đây cũng có đóng góp. Nhiều tài liệu hiện đại cung cấp bảng “loại tượng” của 64 quẻ, liệt kê các ý nghĩa hình tượng (loại sự vật, hoàn cảnh, tâm lý…) của mỗi quẻ để hỗ trợ người dự đoán. Chẳng hạn, quẻ Địa Thiên Thái tượng “đất trên trời” ngụ ý thái bình, hanh thông; quẻ Thiên Địa Bĩ ngược lại tượng “trời trên đất” (không giao cảm) ý chỉ bế tắc. Người đoán quẻ nên nắm vững các đại tượng này để vận dụng. Tuy nhiên, các tác giả cũng lưu ý không diễn giải tượng một cách máy móc. Thiệu Khang Tiết từng cảnh báo: “震为龙…龙非可取,当取鲤鱼之类代之” - Chấn (Lôi) có tượng là Rồng, nhưng không phải lúc nào cũng hiểu là rồng thật, mà có khi nên hiểu là cá chép…. Ông đưa ví dụ: nếu quẻ về ẩm thực mà được Chấn (sấm động) thì không thể có rồng thật, nên suy ra là có cá (thuộc hành Thủy, Chấn động giống cá nhảy); hoặc nếu mùa đông mà được quẻ Chấn (Lôi), tất nhiên không có sấm, phải hiểu rằng sẽ có gió gây chấn động tương tự tiếng sấm. Những “bí quyết” này được Thiệu Khang Tiết gọi là “论理诀” - phép luận theo lẽ (logic). Ngày nay, các chuyên gia đều khuyên người học thuộc tượng quẻ nhưng phải biết linh hoạt áp dụng theo hoàn cảnh thực tế và thời gian, không gian. Đây chính là nghệ thuật trong Mai Hoa Dịch Số: sự hòa quyện giữa trực giác hình tượng và phân tích lý tính.

Tóm lại, quan điểm chung của cổ nhân lẫn hậu bối đều thống nhất rằng: khi tượng quẻ và Thể - Dụng mâu thuẫn, hãy dựa vào yếu tố nào hợp lý hơn trong bối cảnh cụ thể. Thiệu Khang Tiết đã làm gương qua các ví dụ, và hậu thế cũng nhấn mạnh tính linh hoạt này. Không có luật cứng nào kiểu “luôn theo tượng” hay “luôn theo ngũ hành”; người giải phải tùy cơ ứng biến, cân bằng các mặt để đưa ra phán đoán cuối cùng. Đó cũng là lý do Mai Hoa Dịch Số được coi là “tâm dịch” - phép dịch dựa nhiều vào cái tâm linh hoạt và trí tuệ của người dự đoán.

Chia sẻ